Âm Nôm:
choángTổng nét: 13
Bộ:
thủ 手 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⺘隼Nét bút:
一丨一ノ丨丶一一一丨一一丨Unicode:
U+22C9CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
chếnh choáng, choáng váng, choáng ngợp