Có 1 kết quả:rắc Âm Nôm: rắc Unicode: U+22CEF Tổng nét: 14 Bộ: thủ 手 (+11 nét) Hình thái: ⿰⺘敕 Nét bút: 一丨一一丨フ一丨ノ丶ノ一ノ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 phồn thể Từ điển Trần Văn Kiệm gieo rắc |
|