Có 4 kết quả:
gợi • khui • khơi • khảy
Âm Nôm: gợi, khui, khơi, khảy
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⺘啓
Nét bút: 一丨一丶フ一ノノ一ノ丶丨フ一
Unicode: U+22D16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⺘啓
Nét bút: 一丨一丶フ一ノノ一ノ丶丨フ一
Unicode: U+22D16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
gợi cảm, khêu gợi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khui chai rượu; khui ra
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khơi sông (đào vét để thông dòng nước)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khảy đàn (gẩy)