Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
𢴦
Âm Nôm:
căng
,
dàng
,
dăng
,
giang
,
giăng
,
giương
,
gồng
,
khiêng
Tổng nét: 15
Bộ:
thủ 手
(+12 nét)
Hình thái:
⿰
⺘
項
Nét bút:
一丨一一丨一一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode:
U+22D26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình
1
Dị thể
2
扛
𫽙
Không hiện chữ?