Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
rát,
tản,
tátTổng nét: 15
Bộ:
thủ 手 (+12 nét)
Hình thái: ⿲
⺘林攴Nét bút:
一丨一一丨ノ丶一丨ノ丶丨一フ丶Unicode:
U+22D3BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1