Âm Nôm:
chèoTổng nét: 15
Bộ:
thủ 手 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⺘朝Nét bút:
一丨一一丨丨フ一一一丨ノフ一一Unicode:
U+22D3FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
chèo chống; chèo thuyền