Âm Nôm:
huềTổng nét: 19
Bộ:
thủ 手 (+16 nét)
Hình thái: ⿰
⺘嶲Nét bút:
一丨一丨フ丨ノ丨丶一一一丨一丨フ丨フThương Hiệt: QUOS (手山人尸)
Unicode:
U+22E42Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
đề huề