Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
𢺞
Âm Nôm:
bá
,
bẻ
,
bỡ
,
bửa
,
lả
,
sấp
,
trả
,
vã
,
vỗ
Tổng nét: 24
Bộ:
thủ 手
(+21 nét)
Hình thái: ⿰
⺘
霸
Nét bút:
一丨一一丶フ丨丶一ノ丶一丨丨一丨フ一一丨ノフ一一
Unicode:
U+22E9E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình
1
Dị thể
1
把
Không hiện chữ?