Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
𢼍
Âm Nôm:
choắt
,
choét
,
chót
,
chút
,
chuyết
,
đúc
,
nhốt
,
suốt
,
sụt
,
trút
Tổng nét: 9
Bộ:
phác 攴
(+5 nét)
Hình thái:
⿰
出
攴
Nét bút:
フ丨丨フ丨丨一フ丶
Unicode:
U+22F0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình
1
Dị thể
1
拙
Không hiện chữ?