Có 2 kết quả:
nen • nêm
Âm Nôm: nen, nêm
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Hình thái: ⿰木年
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一一丨一丨
Unicode: U+2347B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Hình thái: ⿰木年
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一一丨一丨
Unicode: U+2347B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cày nen
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nêm cho chặt, đóng nêm, nêm chốt