Có 1 kết quả:
măng
Âm Nôm: măng
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Hình thái: ⿰木芒
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一丨丶一フ
Unicode: U+234A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Hình thái: ⿰木芒
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一丨丶一フ
Unicode: U+234A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
măng tre