Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Unicode: U+234FDTổng nét: 12 Bộ: mộc 木 (+8 nét) Hình thái: ⿰ 木⿻ 乇北Nét bút: 一丨ノ丶ノ一フ丨一一ノフĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|