Có 1 kết quả:lau Âm Nôm: lau Unicode: U+234FF Tổng nét: 11 Bộ: mộc 木 (+7 nét) Hình thái: ⿰木劳 Nét bút: 一丨ノ丶一丨一丨丶フフノ Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 phồn thể Từ điển Viện Hán Nôm lau lách |
|