Có 2 kết quả:
dốt • trót
Âm Nôm: dốt, trót
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Hình thái: ⿰末卒
Nét bút: 一一丨ノ丶丶一ノ丶ノ丶一丨
Unicode: U+235A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Hình thái: ⿰末卒
Nét bút: 一一丨ノ丶丶一ノ丶ノ丶一丨
Unicode: U+235A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dốt đặc, dốt nát
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trót dại