Có 1 kết quả:
trĩ
Âm Nôm: trĩ
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Hình thái: ⿰木痔
Nét bút: 一丨ノ丶丶一ノ丶一一丨一一丨丶
Unicode: U+23666
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Hình thái: ⿰木痔
Nét bút: 一丨ノ丶丶一ノ丶一一丨一一丨丶
Unicode: U+23666
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trĩ (hàng rào làm bằng cây)