Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới Unicode: U+236F9 Tổng nét: 16 Bộ: mộc 木 (+12 nét) Hình thái: ⿰木遄 Nét bút: 一丨ノ丶丨フ丨一ノ丨フ丨丨丶フ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Dị thể 1 |
|