Có 2 kết quả:
ót • ớt
Âm Nôm: ót, ớt
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Hình thái: ⿰木遏
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一ノフノ丶フ丶フ丶
Unicode: U+23736
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Hình thái: ⿰木遏
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一ノフノ丶フ丶フ丶
Unicode: U+23736
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ót (cây ớt)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
tiêu ớt