Có 4 kết quả:
bài • bưởi • bẫy • vải
Âm Nôm: bài, bưởi, bẫy, vải
Tổng nét: 19
Bộ: mộc 木 (+15 nét)
Hình thái: ⿰木罷
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ丨丨一フ丶ノフ丶一一フ一フ
Unicode: U+237BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: mộc 木 (+15 nét)
Hình thái: ⿰木罷
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ丨丨一フ丶ノフ丶一一フ一フ
Unicode: U+237BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cây bưởi
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cái bẫy; cạm bẫy
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cây vải