Có 3 kết quả:
giàn • giần • nhãn
Âm Nôm: giàn, giần, nhãn
Tổng nét: 22
Bộ: mộc 木 (+18 nét)
Hình thái: ⿰木簡
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一丶ノ一丶フ一一丨丨フ一一丨フ一一
Unicode: U+23830
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: mộc 木 (+18 nét)
Hình thái: ⿰木簡
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一丶ノ一丶フ一一丨丨フ一一丨フ一一
Unicode: U+23830
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
giàn mướp
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cái giần (đồ đan bằng tre mắt dày hơn cái sàng để gạt phần tấm cám)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cây nhãn