Có 1 kết quả:
đỏ
Âm Nôm: đỏ
Tổng nét: 21
Bộ: mộc 木 (+17 nét)
Hình thái: ⿱朱覩
Nét bút: ノ一一丨ノ丶一丨一ノ丨フ一一丨フ一一一ノフ
Unicode: U+23836
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: mộc 木 (+17 nét)
Hình thái: ⿱朱覩
Nét bút: ノ一一丨ノ丶一丨一ノ丨フ一一丨フ一一一ノフ
Unicode: U+23836
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ