Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cận, cặn, gàn, gầnUnicode: U+2396ATổng nét: 10 Bộ: chỉ 止 (+6 nét) Hình thái: ⿱ 止⿵ ⺇斤Nét bút: 丨一丨一ノフノノ一丨Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|