Có 1 kết quả:
chết
Âm Nôm: chết
Tổng nét: 13
Bộ: ngạt 歹 (+9 nét)
Hình thái: ⿱死折
Nét bút: 一ノフ丶ノフ一丨一ノノ一丨
Unicode: U+23A41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: ngạt 歹 (+9 nét)
Hình thái: ⿱死折
Nét bút: 一ノフ丶ノフ一丨一ノノ一丨
Unicode: U+23A41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sống chết, chêt chóc; chết tiệt