Có 1 kết quả:ngót Âm Nôm: ngót Unicode: U+23F83 Tổng nét: 15 Bộ: thuỷ 水 (+12 nét) Hình thái: ⿱減兀 Nét bút: 丶丶一一ノ一丨フ一フノ丶一ノフ Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp phồn thể Từ điển Viện Hán Nôm ngót một thế kỉ, ngót ngét,hao ngót |
|