Có 2 kết quả:dào • giào Âm Nôm: dào, giào Unicode: U+24053 Tổng nét: 17 Bộ: thuỷ 水 (+14 nét) Hình thái: ⿰⺡瑤 Nét bút: 丶丶一一一丨一ノフ丶丶ノ一一丨フ丨 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp phồn thể Từ điển Viện Hán Nôm dồi dào; mưa dào phồn thể Từ điển Trần Văn Kiệm giào giạt |
|