Âm Nôm:
seTổng nét: 11
Bộ:
hoả 火 (+7 nét)
Hình thái: ⿰
火車Nét bút:
丶ノノ丶一丨フ一一一丨Thương Hiệt: FJWJ (火十田十)
Unicode:
U+24256Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Từ điển Viện Hán Nôm
se lại, se sắt, se sẽ