Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới Unicode: U+24494 Tổng nét: 20 Bộ: hoả 火 (+16 nét) Hình thái: ⿰火縛 Nét bút: 丶ノノ丶フフ丶丶丶丶一丨フ一一丨丶一丨丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1 |
|