Âm Nôm:
dìuTổng nét: 24
Bộ:
hoả 火 (+20 nét)
Hình thái:
⿰火耀Nét bút:
丶ノノ丶丨丶ノ一ノフフ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一Unicode:
U+244DBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Từ điển Viện Hán Nôm
dập dìu; dìu dắt; dìu dặt; dìu dịu