Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tháiUnicode: U+244F3Tổng nét: 6 Bộ: trảo 爪 (+2 nét) Hình thái: ⿱ ⺤𠀁Nét bút: ノ丶丶ノ一フĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 2
|