Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
𤔑
Âm Nôm:
trát
,
trớt
,
lãi
,
lạy
,
lấy
,
lẻ
,
lể
,
lởi
,
rẩy
,
rẽ
Unicode:
U+24511
Tổng nét: 10
Bộ:
trảo 爪
(+6 nét)
Hình thái: ⿺
爪
呂
Nét bút:
ノノ丨丶丨フ一ノ丨フ一
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình
1
Dị thể
2
禮
札
Không hiện chữ?