Có 2 kết quả:
mang • mường
Âm Nôm: mang, mườngUnicode: U+247BDTổng nét: 9 Bộ: khuyển 犬 (+6 nét) Hình thái: ⿰ ⺨芒Nét bút: ノフノ一丨丨丶一フĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Từ điển Hồ Lê con mang con nai
Từ điển Viện Hán Nôm mường tượng
|