Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dọc, độcUnicode: U+24822Tổng nét: 13 Bộ: khuyển 犬 (+9 nét) Hình thái: ⿰⿱ 中虫犬Nét bút: 丨フ一丨フ一丨一丶一ノ丶丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 2
|