Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới Unicode: U+2486A Tổng nét: 14 Bộ: khuyển 犬 (+11 nét) Hình thái: ⿰⺨隋 Nét bút: ノフノフ丨一ノ一丨一ノフ丶一 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 3 |
|