Có 1 kết quả:
nhen
Âm Nôm: nhen
Tổng nét: 15
Bộ: khuyển 犬 (+12 nét)
Hình thái: ⿰⺨然
Nét bút: ノフノノフ丶一一ノ丶丶丶丶丶丶
Unicode: U+2486E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: khuyển 犬 (+12 nét)
Hình thái: ⿰⺨然
Nét bút: ノフノノフ丶一一ノ丶丶丶丶丶丶
Unicode: U+2486E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
con nhen