Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: kì, kỳUnicode: U+24CC0Tổng nét: 15 Bộ: điền 田 (+10 nét) Hình thái: ⿹⿻ 𢆶戈田Nét bút: フフ丶フフ丶一丨フ一丨一フノ丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|