Có 1 kết quả:
dại
Âm Nôm: dại
Tổng nét: 11
Bộ: nạch 疒 (+6 nét)
Hình thái: ⿸疒曳
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一一フノ
Unicode: U+24D7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: nạch 疒 (+6 nét)
Hình thái: ⿸疒曳
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一一フノ
Unicode: U+24D7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cỏ dại, hoang dại; dại dột