Có 1 kết quả:
ngứa
Âm Nôm: ngứa
Tổng nét: 16
Bộ: nạch 疒 (+11 nét)
Hình thái: ⿸疒著
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨丨一丨一ノ丨フ一一
Unicode: U+24ED4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: nạch 疒 (+11 nét)
Hình thái: ⿸疒著
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨丨一丨一ノ丨フ一一
Unicode: U+24ED4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngứa ngáy