Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: oản, uyểnUnicode: U+251B6Tổng nét: 12 Bộ: mục 目 (+7 nét) Hình thái: ⿰ 目⿱ 义手Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丶ノ一一丨Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|