Có 3 kết quả:
ghé • nghé • nghía
Âm Nôm: ghé, nghé, nghía
Tổng nét: 16
Bộ: mục 目 (+11 nét)
Hình thái: ⿰目寄
Nét bút: 丨フ一一一丶丶フ一ノ丶一丨フ一丨
Unicode: U+25298
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: mục 目 (+11 nét)
Hình thái: ⿰目寄
Nét bút: 丨フ一一一丶丶フ一ノ丶一丨フ一丨
Unicode: U+25298
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ghé mắt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghé mắt, ngấp nghé
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngắm nghía