Có 1 kết quả:
mù
Âm Nôm: mù
Tổng nét: 15
Bộ: mục 目 (+10 nét)
Hình thái: ⿰目務
Nét bút: 丨フ一一一フ丶フ丨ノノフ丶フノ
Unicode: U+252A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: mục 目 (+10 nét)
Hình thái: ⿰目務
Nét bút: 丨フ一一一フ丶フ丨ノノフ丶フノ
Unicode: U+252A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mù mắt