Có 1 kết quả:
rắn
Âm Nôm: rắn
Tổng nét: 10
Bộ: thạch 石 (+5 nét)
Hình thái: ⿰石旦
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一一一
Unicode: U+25472
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: thạch 石 (+5 nét)
Hình thái: ⿰石旦
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一一一
Unicode: U+25472
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rắn như đá