Có 3 kết quả:nghẹt • nghịt • tô Âm Nôm: nghẹt, nghịt, tô Unicode: U+255F9 Tổng nét: 24 Bộ: thạch 石 (+19 nét) Hình thái: ⿰石蘇 Nét bút: 一ノ丨フ一一丨丨ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ一丨ノ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp phồn thể Từ điển Hồ Lê nghẹt thở phồn thể Từ điển Hồ Lê nghịt mũi phồn thể Từ điển Viện Hán Nôm tô nước; cái tô |
|