Có 2 kết quả:
cao • cau
Âm Nôm: cao, cau
Tổng nét: 17
Bộ: hoà 禾 (+12 nét)
Hình thái: ⿰禾臯
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一一丶一ノ丶一丨
Unicode: U+25890
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: hoà 禾 (+12 nét)
Hình thái: ⿰禾臯
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一一丶一ノ丶一丨
Unicode: U+25890
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cây cau