Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: trúc, trốcUnicode: U+25B70Tổng nét: 13 Bộ: trúc 竹 (+7 nét) Hình thái: ⿱ ⺮⿱ 卂木Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノフ丶一丨ノ丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|