Có 1 kết quả:
trúm
Âm Nôm: trúm
Tổng nét: 15
Bộ: trúc 竹 (+9 nét)
Hình thái: ⿱⺮甚
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨丨一一一ノフフ
Unicode: U+25BD3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: trúc 竹 (+9 nét)
Hình thái: ⿱⺮甚
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨丨一一一ノフフ
Unicode: U+25BD3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cái trúm (đồ đan bằng tre để bắt lươn)