Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: trúc 竹 (+10 nét)
Hình thái: ⿱⺮窄
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶丶フノフノ一丨一一
Unicode: U+25C3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: trúc 竹 (+10 nét)
Hình thái: ⿱⺮窄
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶丶フノフノ一丨一一
Unicode: U+25C3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1