Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thuầnUnicode: U+25FB4Tổng nét: 10 Bộ: mịch 糸 (+4 nét) Hình thái: ⿰ ⺯⿻ 口乚Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一フĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|