Có 4 kết quả:lượt • riết • rách • rịt Âm Nôm: lượt, riết, rách, rịt Unicode: U+2600E Tổng nét: 12 Bộ: mịch 糸 (+6 nét) Hình thái: ⿰糹列 Nét bút: フフ丶丶丶丶一ノフ丶丨丨 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp phồn thể Từ điển Hồ Lê lượt là phồn thể Từ điển Viện Hán Nôm riết chặt phồn thể Từ điển Hồ Lê rách rưới phồn thể Từ điển Hồ Lê rịt vết thương; khít rịt |
|