Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tua
𦄼
Âm Nôm:
tua
Tổng nét: 18
Bộ:
mịch 糸
(+12 nét)
Hình thái:
⿰
糹
須
Nét bút:
フフ丶丶丶丶ノノノ一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode:
U+2613C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình
1
Dị thể
5
䋶
綇
𦅓
𦅨
𬘳
Không hiện chữ?
1
/1
tua
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tua tủa