Âm Nôm:
dươngTổng nét: 6
Bộ:
dương 羊 (+0 nét)
Hình thái: ⿱
䒑土Nét bút:
丶ノ一一丨一Thương Hiệt: TG (廿土)
Unicode:
U+2634CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)