Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới Unicode: U+26376 Tổng nét: 11 Bộ: dương 羊 (+5 nét) Hình thái: ⿱𦍌処 Nét bút: 丶ノ一一丨一ノフ丶ノフ Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1 |
|